Có 2 kết quả:
因公殉职 yīn gōng xùn zhí ㄧㄣ ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄓˊ • 因公殉職 yīn gōng xùn zhí ㄧㄣ ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄓˊ
yīn gōng xùn zhí ㄧㄣ ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to die as in the line of duty (idiom)
Bình luận 0
yīn gōng xùn zhí ㄧㄣ ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄣˋ ㄓˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to die as in the line of duty (idiom)
Bình luận 0